Tính Bền Vững: Yếu Tố Chất Lượng Mới Trong Kiến Trúc Phần Mềm

Chuyện IT
Tính Bền Vững: Yếu Tố Chất Lượng Mới Trong Kiến Trúc Phần Mềm
Trong bối cảnh thế giới ngày càng chú trọng đến sự bền vững và giảm thiểu tác động môi trường, các yếu tố chất lượng của kiến trúc phần mềm cũng đang dần thay đổi để thích ứng với yêu cầu này. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về tính bền vững như một yếu tố chất lượng mới trong kiến trúc phần mềm và những bước cần thiết để đạt được điều này. Các thuộc tính chất lượng Các yêu cầu không chức năng (non-functional requirements) là các tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ hoàn thiện của một hệ thống phần mềm. Chúng bao gồm hơn 80 thuộc tính đáng chú ý như tính sẵn sàng, độ tin cậy, khả năng mở rộng, bảo mật và bảo trì. Dưới đây là một số bộ thuộc tính chất lượng chính: Bảo mật (Security): Bảo mật thông tin, tính toàn vẹn và tính sẵn sàng. Khả năng bảo trì (Maintainability): Tính mô-đun, khả năng tái sử dụng và khả năng phân tích. RASUI: Độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng phục vụ, tính dễ sử dụng, và khả năng cài đặt. FURPS: Tính năng, tính dễ sử dụng, độ tin cậy, hiệu suất và khả năng hỗ trợ. Tính Bền Vững Trong Các Yếu Tố Chất Lượng Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển và yêu cầu về bảo vệ môi trường ngày càng cao, tính bền vững đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các yếu tố chất lượng của kiến trúc phần mềm. Tính bền vững không chỉ đảm bảo hệ thống phần mềm hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Dưới đây là chi tiết về...

Trong bối cảnh thế giới ngày càng chú trọng đến sự bền vững và giảm thiểu tác động môi trường, các yếu tố chất lượng của kiến trúc phần mềm cũng đang dần thay đổi để thích ứng với yêu cầu này. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về tính bền vững như một yếu tố chất lượng mới trong kiến trúc phần mềm và những bước cần thiết để đạt được điều này.

Các thuộc tính chất lượng

Các yêu cầu không chức năng (non-functional requirements) là các tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ hoàn thiện của một hệ thống phần mềm. Chúng bao gồm hơn 80 thuộc tính đáng chú ý như tính sẵn sàng, độ tin cậy, khả năng mở rộng, bảo mật và bảo trì. Dưới đây là một số bộ thuộc tính chất lượng chính:

  1. Bảo mật (Security): Bảo mật thông tin, tính toàn vẹn và tính sẵn sàng.
  2. Khả năng bảo trì (Maintainability): Tính mô-đun, khả năng tái sử dụng và khả năng phân tích.
  3. RASUI: Độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng phục vụ, tính dễ sử dụng, và khả năng cài đặt.
  4. FURPS: Tính năng, tính dễ sử dụng, độ tin cậy, hiệu suất và khả năng hỗ trợ.

Tính Bền Vững Trong Các Yếu Tố Chất Lượng

Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển và yêu cầu về bảo vệ môi trường ngày càng cao, tính bền vững đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các yếu tố chất lượng của kiến trúc phần mềm. Tính bền vững không chỉ đảm bảo hệ thống phần mềm hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Dưới đây là chi tiết về tính bền vững trong các yếu tố chất lượng của phần mềm.

1. Khả Năng Chịu Đựng (Endurance)

Khả năng chịu đựng của một hệ thống phần mềm là khả năng duy trì và phát triển theo thời gian mà không làm giảm đi các chức năng cốt lõi và khả năng bảo trì của nó. Để đạt được điều này, các yếu tố sau cần được xem xét:

  • Khả Năng Bảo Trì (Maintainability): Hệ thống phải dễ dàng bảo trì và nâng cấp để thích ứng với các yêu cầu thay đổi.
  • Khả Năng Mở Rộng (Scalability): Hệ thống phải có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng mà không làm giảm hiệu suất.
  • Độ Tin Cậy (Reliability): Hệ thống phải hoạt động ổn định và đáng tin cậy, giảm thiểu lỗi và gián đoạn.
  • Khả Năng Thích Ứng (Adaptability): Hệ thống phải có khả năng thích ứng với các thay đổi về môi trường và yêu cầu kỹ thuật.
  • Hiệu Quả (Efficiency): Hệ thống phải sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu lãng phí.

2. Tác Động Môi Trường (Environmental Impact)

Tác động môi trường của một hệ thống phần mềm bao gồm các yếu tố liên quan đến việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và quản lý chất thải điện tử. Các yếu tố này bao gồm:

  • Hiệu Suất Năng Lượng (Energy Efficiency): Hệ thống phải tiêu thụ ít năng lượng nhất có thể trong suốt vòng đời của nó.
  • Tối Ưu Hóa Tài Nguyên (Resource Optimization): Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả để giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu suất.
  • Quản Lý Chất Thải Điện Tử (E-Waste Management): Giảm thiểu chất thải điện tử và quản lý chúng một cách hiệu quả.
  • Sử Dụng Năng Lượng Tái Tạo (Renewable Energy): Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động môi trường.
  • Giảm Dấu Chân Carbon (Carbon Footprint Reduction): Tối ưu hóa quy trình và công nghệ để giảm lượng khí thải carbon.

Lý Do Cần Quan Tâm Đến Tính Bền Vững Trong Các Giải Pháp Số Hóa

Vào ngày 5 tháng 1 năm 2023, Chỉ Thị Báo Cáo Bền Vững Doanh Nghiệp (CSRD) đã có hiệu lực tại Châu Âu. CSRD hiện đại hóa và củng cố các quy tắc về thông tin xã hội và môi trường mà các công ty phải báo cáo. Các công ty lớn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ niêm yết hiện phải báo cáo về tính bền vững.

Bắt đầu từ năm 2024, các công ty sẽ phải áp dụng các quy tắc mới cho các báo cáo tài chính năm 2025. Nếu không tuân thủ, các giám đốc doanh nghiệp có thể đối mặt với các hình phạt pháp lý và tài chính nghiêm trọng, bao gồm phạt tiền lên đến €75,000 và án tù lên đến năm năm.

Làm Thế Nào Để Đạt Được Tính Bền Vững Trong Các Giải Pháp Số Hóa?

Thiết Kế Vận Hành (Operation Design)

  • Cân Nhắc Mức Độ SLA Hợp Lý và Tuân Thủ: Đảm bảo các mức độ dịch vụ hợp lý và tuân thủ các yêu cầu.
  • Dừng Các Hoạt Động Dàn Dựng / Thử Nghiệm Ngoài Giờ Làm Việc: Giảm tiêu thụ năng lượng không cần thiết.
  • Tắt Các Máy Chủ “Zombie”: Loại bỏ các máy chủ không sử dụng để tiết kiệm tài nguyên.
  • Thực Hiện Đúng Kích Thước Một Lần: Đảm bảo hệ thống được thiết kế với kích thước phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Sử Dụng Chip ARM: Tận dụng các chip ARM hiệu quả năng lượng.

Thiết Kế Hạ Tầng (Infrastructure Design)

  • Lựa Chọn Đám Mây Công Cộng Phù Hợp: Sử dụng các dịch vụ đám mây tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tác động môi trường.
  • Quy Mô Tự Động và Quy Mô Quyền: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua tự động hóa và quy mô quyền.
  • Lập Lịch Cụm: Sắp xếp các tác vụ để tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng tài nguyên.
  • Sử Dụng Các Instance Spot: Tận dụng các instance spot để giảm chi phí và tối ưu hóa tài nguyên.
  • Dịch Vụ Serverless và Khái Niệm Hyperscaler: Sử dụng các dịch vụ serverless để giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
  • Lựa Chọn Vị Trí Đúng: Đặt các trung tâm dữ liệu ở các vị trí tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tác động môi trường.

Thiết Kế Mã Nguồn (Source Code Design)

  • Sử Dụng Đa Tài Nguyên: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong quá trình phát triển và triển khai mã nguồn.
  • Đối Xứng và Không Đối Xứng: Sử dụng các kỹ thuật đối xứng và không đối xứng để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Hạn Chế Thay Đổi Yêu Cầu Người Dùng Nâng Cấp Phần Cứng: Tối ưu hóa mã nguồn để hoạt động trên các thiết bị hiện có.
  • Tận Dụng Thiết Bị Khách Hàng: Sử dụng tài nguyên từ các thiết bị khách hàng để giảm tải cho hệ thống trung tâm.
  • Thay Thế Các Dịch Vụ và Thư Viện Không Hiệu Quả: Sử dụng các dịch vụ và thư viện hiệu quả hơn để tối ưu hóa mã nguồn.
  • Đừng Làm Hoặc Lưu Trữ Quá Nhiều: Giảm thiểu các tác vụ và dữ liệu không cần thiết.
  • Thận Trọng Với Microservices: Sử dụng microservices một cách hợp lý để tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên.
  • Cân Bằng Giữa Hiệu Suất Cao và Năng Suất Cao: Tối ưu hóa mã nguồn để đạt được sự cân bằng giữa hiệu suất và năng suất.

Tìm hiểu về toàn bộ kiến thức về Sustainable Software Architecture tại đây!

Kết Luận

Tính bền vững đã trở thành một yếu tố chất lượng quan trọng trong kiến trúc phần mềm. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến tính bền vững không chỉ để tuân thủ các quy định pháp luật mà còn để cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm thiểu tác động môi trường. Bằng cách áp dụng các chiến lược thiết kế vận hành, thiết kế hạ tầng và thiết kế mã nguồn, các doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu này.

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd