Các tính năng của từ khóa protected trong Java

Lập Trình
Các tính năng của từ khóa protected trong Java

Trong lập trình hướng đối tượng, việc kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu và phương thức của một lớp là rất quan trọng. Để giải quyết vấn đề này, Java cung cấp một hệ thống modifier truy cập gồm bốn cấp độ, bao gồm: public, protected, default (hay còn gọi là package-private) và private. Trong số đó, protected là một modifier truy cập cho phép các lớp con truy cập vào các thành phần protected của lớp cha. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính năng protected trong Java, cách sử dụng và những lợi ích của nó.

Tìm hiểu về tính năng protected trong Java

Tính năng protected trong Java cho phép các thành phần của một lớp được truy cập bởi các lớp con của nó.

Điều này có nghĩa là các lớp con có thể sử dụng và mở rộng các thành phần protected của lớp cha. Điều này rất hữu ích khi chúng ta muốn tạo ra các lớp con có tính kế thừa từ lớp cha mà không cần phải viết lại code.

Để sử dụng tính năng protected trong Java, chúng ta có thể sử dụng cú pháp sau:

protected [kiểu dữ liệu] [tên biến];
protected [kiểu trả về] [tên phương thức]([tham số]);

 Các thành phần được đánh dấu là protected có thể được truy cập bởi:

  • Bản thân lớp sở hữu các thành phần protected
  • Các lớp con của lớp cha
  • Các lớp trong cùng một gói với lớp cha (nếu không có modifier truy cập nào khác được chỉ định)

Cách sử dụng từ khóa protected trong Java

Để minh hoạ cách sử dụng tính năng protected trong Java, chúng ta sẽ tạo ra một ví dụ đơn giản về lớp cha và lớp con. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ tạo ra một lớp cha có tên là Shape và một lớp con là Rectangle.

public class Shape {
    protected int width;
    protected int height;
    public Shape(int width, int height) {
        this.width = width;
        this.height = height;
    }
    protected int calculateArea() {
        return this.width * this.height;
    }
}
public class Rectangle extends Shape {
    private String color;

    public Rectangle(int width, int height, String color) {
        super(width, height);
        this.color = color;
    }
    public void printArea() {
        System.out.println("Area of rectangle is: " + calculateArea());
    }
}

Trong ví dụ trên, chúng ta có một lớp cha Shape với hai thuộc tính là width và height, cùng với một phương thức tính diện tích là calculateArea(). Lớp con Rectangle kế thừa từ lớp cha Shape và sử dụng các thuộc tính và phương thức protected của nó.

Chúng ta có thể thấy rằng trong lớp con Rectangle, chúng ta không cần phải khai báo lại các thuộc tính và phương thức đã có sẵn trong lớp cha. Thay vào đó, chúng ta chỉ cần gọi các phương thức và thuộc tính đó thông qua từ khóa super.

public void printArea() {
    System.out.println("Area of rectangle is: " + calculateArea());
} 

Phân biệt giữa private và protected trong Java

Sự khác biệt chính giữa private và protected là phạm vi truy cập:

  • Private: Các thành phần private chỉ có thể được truy cập từ bên trong lớp sở hữu chúng.
  • Protected: Các thành phần protected có thể được truy cập bởi lớp sở hữu chúng, các lớp con và các lớp khác trong cùng một gói.

Điều này có nghĩa là khi chúng ta sử dụng từ khóa private, các thành phần đó chỉ có thể được truy cập bởi lớp sở hữu của chúng. Trong khi đó, khi sử dụng từ khóa protected, các thành phần có thể được truy cập bởi nhiều lớp hơn, bao gồm cả lớp con và các lớp trong cùng một gói.

Lợi ích của việc sử dụng protected trong Java

Sử dụng tính năng protected mang lại một số lợi ích:

  • Tính kế thừa dễ dàng: Cho phép các lớp con tiếp tục sử dụng và mở rộng các thành phần protected của lớp cha.
  • Giảm thiểu code: Không cần phải viết lại code cho các thành phần đã có sẵn trong lớp cha.
  • Bảo mật dữ liệu: Các thành phần protected chỉ có thể được truy cập bởi các lớp có quyền truy cập tương đương, giúp bảo vệ dữ liệu của lớp cha.

Các quy tắc và hạn chế khi sử dụng protected trong Java

Khi sử dụng tính năng protected trong Java, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc và hạn chế sau:

  • Các thành phần protected không thể được truy cập từ bên ngoài gói chứa lớp cha, trừ khi lớp con của nó cũng nằm trong gói đó.
  • Các thành phần protected không thể được truy cập từ bên ngoài lớp con, trừ khi lớp con đó là lớp con của lớp cha đó.
  • Các thành phần protected không thể được truy cập từ bên ngoài lớp con của lớp con, trừ khi lớp con đó là lớp con của lớp cha và nằm trong cùng một gói với lớp cha.

Xem tin tuyển dụng Java mới nhất trên Station D

Bảo mật dữ liệu với tính năng protected trong Java

Một trong những ứng dụng quan trọng của tính năng protected trong Java là để bảo mật dữ liệu. Với tính năng này, chúng ta có thể giới hạn quyền truy cập vào các thành phần của lớp chỉ cho các lớp có quyền truy cập tương đương. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu của lớp cha khỏi việc bị sửa đổi hoặc truy cập trái phép.

Ví dụ, trong lớp Shape ở ví dụ trước, chúng ta có thể sử dụng tính năng protected để bảo vệ các thuộc tính width và height của lớp. Điều này đảm bảo rằng chỉ có các lớp con của Shape mới có thể truy cập và sử dụng các thuộc tính này.

Ví dụ minh họa về cách sử dụng protected trong Java

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính năng protected trong Java, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ khác. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ tạo ra một lớp Employee và một lớp con là Manager.

public class Employee {
    protected String name;
    protected int salary;
    public Employee(String name, int salary) {
        this.name = name;
        this.salary = salary;
    }
    protected void printInfo() {
        System.out.println("Name: " + this.name);
        System.out.println("Salary: " + this.salary);
    }
}
public class Manager extends Employee {
    private int bonus;

    public Manager(String name, int salary, int bonus) {
        super(name, salary);
        this.bonus = bonus;
    }
    public void printInfo() {
        super.printInfo();
        System.out.println("Bonus: " + this.bonus);
    }
}

Trong ví dụ này, chúng ta có một lớp Employee với hai thuộc tính là name và salary, cùng với một phương thức in thông tin là printInfo(). Lớp con Manager kế thừa từ lớp cha Employee và sử dụng các thuộc tính và phương thức protected của nó.

Chúng ta có thể thấy rằng trong lớp con Manager, chúng ta không cần phải khai báo lại các thuộc tính và phương thức đã có sẵn trong lớp cha. Thay vào đó, chúng ta chỉ cần gọi các phương thức và thuộc tính đó thông qua từ khóa super.

public void printInfo() {
    super.printInfo();
    System.out.println("Bonus: " + this.bonus);
} 

Các lỗi thường gặp khi sử dụng protected trong Java

Khi sử dụng tính năng protected trong Java, chúng ta cần lưu ý một số lỗi thường gặp sau:

  • Lỗi truy cập: Khi chúng ta cố gắng truy cập các thành phần protected từ bên ngoài lớp cha hoặc lớp con không hợp lệ, chúng ta sẽ nhận được lỗi truy cập.
  • Lỗi kế thừa: Khi chúng ta cố gắng kế thừa từ một lớp có các thành phần private hoặc default, chúng ta sẽ nhận được lỗi kế thừa.
  • Lỗi định nghĩa: Khi chúng ta cố gắng định nghĩa một thành phần protected với cùng tên nhưng kiểu dữ liệu khác với một thành phần đã có trong lớp cha, chúng ta sẽ nhận được lỗi định nghĩa.

Cách truy cập các thành phần protected trong Java

Để truy cập các thành phần protected của một lớp, chúng ta có thể sử dụng các phương thức và thuộc tính đó thông qua từ khóa super trong lớp con. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các getter và setter để truy cập và thay đổi giá trị của các thuộc tính protected.

Ví dụ:

public class Rectangle extends Shape {
    private String color;
    public Rectangle(int width, int height, String color) {
        super(width, height);
        this.color = color;
    }
    public void printArea() {
        System.out.println("Area of rectangle is: " + calculateArea());
    }
    public void setColor(String color) {
        this.color = color;
    }
    public String getColor() {
        return this.color;
    }
} 

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo ra các getter và setter cho thuộc tính color của lớp Rectangle, cho phép chúng ta truy cập và thay đổi giá trị của thuộc tính này từ bên ngoài lớp.

Tổng kết về tính năng protected trong Java

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về tính năng protected trong Java, cách sử dụng từ khóa protected, phân biệt giữa private và protected, lợi ích của việc sử dụng protected, các quy tắc và hạn chế khi sử dụng protected, bảo mật dữ liệu với tính năng protected, ví dụ minh họa về cách sử dụng protected, các lỗi thường gặp khi sử dụng protected, cách truy cập các thành phần protected và tổng kết về tính năng protected trong Java.

Tính năng protected là một trong những tính năng quan trọng trong Java, giúp chúng ta bảo vệ dữ liệu và đảm bảo tính bao đóng của lớp. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần lưu ý các quy tắc và hạn chế khi sử dụng tính năng này để tránh các lỗi không mong muốn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng protected trong Java và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.

Bài viết mang tính chất tham khảo
Nội dung được tổng hợp bởi công cụ AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập Station D

Truy cập ngay các công việc IT đãi ngộ tốt trên Station D

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd
Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỷ lệ chuyển đổi là một trong những yếu tố quan trọng mà một Growth Marketer không thể bỏ qua. Google Analytics là công cụ hữu hiệu và phổ biến nhất giúp chúng ta theo dõi, đo lường và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi. Số liệu từ Google Analytics giúp chúng ta nhìn ra điểm cần thay đổi để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Theo dõi chuyển đổi là quá trình thiết yếu nhưng cũng rất “khó nhằn”. Ngày nay, mọi người đang sử dụng điện thoại di động nhiều hơn và thường xuyên hơn khi mua hàng trực tuyến. Việc tối ưu hóa website phiên bản di động rất quan trọng. Traffic đến từ mobile khá lớn và làm ảnh hưởng nhiều tới tỷ lệ chuyển đổi. Để xem website của bạn có hoạt động tốt trên mobile hay không như thế nào? Làm gì khi tỷ lệ chuyển đổi giảm? Website phiên bản di động của bạn có nội dung hấp dẫn không? Không có những nút điều hướng hành động? Trang bị lỗi …, những điều này có thể ảnh hưởng tới tỉ lệ chuyển đổi Google Analytics, hiểu được điều này, bạn sẽ có cơ sở để khắc phục và hoàn thiện website của mình. Hãy cùng đến với chủ đề “DÙNG GOOGLE ANALYTICS TỐI ƯU TỈ LỆ CHUYỂN ĐỔI TRÊN MOBILE” với sự chia sẻ của diễn giả Nguyễn Minh Đức, CEO IM GROUP tại Vietnam Mobile Day 2018 nhé

By stationd