Các phương thức cắt chuỗi trong Java

Lập Trình
Các phương thức cắt chuỗi trong Java

Trong lập trình Java, xử lý chuỗi là một trong những tác vụ quan trọng nhất. Chuỗi được sử dụng để lưu trữ dữ liệu văn bản và có thể được thao tác bằng nhiều chức năng tích hợp sẵn. Bài viết này của Station D sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về xử lý chuỗi trong Java, bao gồm các phương thức cắt, thao tác và các ví dụ thực tế.

Cách cắt chuỗi trong Java

Cắt chuỗi là thao tác trích xuất một phần cụ thể của chuỗi dựa trên vị trí bắt đầu và (tùy chọn) vị trí kết thúc.

Trong Java, có hai cách chính để cắt chuỗi:

  1. Sử dụng chỉ số: Sử dụng dấu ngoặc vuông ([]) với chỉ số bắt đầu và kết thúc để trích xuất phần chuỗi mong muốn.
  2. Sử dụng phương thức substring(): Phương thức này cho phép bạn chỉ định vị trí bắt đầu và vị trí kết thúc tùy ý.

Hàm cắt chuỗi

Java cung cấp nhiều hàm tích hợp sẵn để xử lý chuỗi, bao gồm cắt chuỗi:

  1. substring(int startIndex): Trích xuất phần chuỗi từ vị trí bắt đầu đã chỉ định đến cuối chuỗi.
  2. substring(int startIndex, int endIndex): Trích xuất phần chuỗi từ vị trí bắt đầu đến trước vị trí kết thúc đã chỉ định.
  3. split(String delimiter): Chia chuỗi thành một mảng các chuỗi con dựa trên một ký tự phân cách.
  4. replace(String oldChar, String newChar): Thay thế tất cả các lần xuất hiện của oldChar bằng newChar trong chuỗi.

Ví dụ về cắt chuỗi trong Java

Để hiểu rõ hơn về cách cắt chuỗi trong Java, chúng ta hãy xem một ví dụ đơn giản. Giả sử chúng ta có một chuỗi “Hello World”, chúng ta muốn cắt chuỗi này để lấy ra từ “World”.

Sử dụng chỉ số:

String str = "Hello World";
String result = str.substring(6); // result = "World" 

Ở đây, chúng ta sử dụng chỉ số 6 để chỉ định vị trí bắt đầu của chuỗi con mà chúng ta muốn trích xuất. Lưu ý rằng chỉ số bắt đầu từ 0, nên vị trí thứ 6 trong chuỗi sẽ là ký tự “W”.

Sử dụng phương thức substring():

String str = "Hello World";
String result = str.substring(6, 11); // result = "World" 

Ở đây, chúng ta sử dụng hai tham số là 6 và 11 để chỉ định vị trí bắt đầu và kết thúc của chuỗi con mà chúng ta muốn trích xuất. Lưu ý rằng vị trí kết thúc không được bao gồm trong chuỗi con trả về, nên chúng ta cần chỉ định vị trí kết thúc là 11 để lấy được từ “World”.

Thao tác cắt chuỗi 

Ngoài việc trích xuất một phần của chuỗi, chúng ta còn có thể thực hiện các thao tác khác trên chuỗi bằng cách cắt chuỗi. Ví dụ, chúng ta có thể chia chuỗi thành các chuỗi con dựa trên một ký tự phân cách hoặc thay thế một ký tự trong chuỗi bằng một ký tự khác.

Để minh họa cho các thao tác này, chúng ta sẽ sử dụng chuỗi “apple,banana,orange”.

Chia chuỗi thành một mảng các chuỗi con

Để chia chuỗi thành một mảng các chuỗi con dựa trên một ký tự phân cách, chúng ta sử dụng phương thức split().

String str = "apple,banana,orange";
String[] fruits = str.split(","); // fruits = ["apple", "banana", "orange"]

Ở đây, chúng ta sử dụng ký tự , làm ký tự phân cách để chia chuỗi thành các chuỗi con. Kết quả trả về là một mảng các chuỗi con được lưu trong biến fruits.

Thay thế ký tự trong chuỗi

Để thay thế tất cả các lần xuất hiện của một ký tự trong chuỗi bằng một ký tự khác, chúng ta sử dụng phương thức replace().

String str = "apple,banana,orange";
String newStr = str.replace(",", ";"); // newStr = "apple;banana;orange" 

Ở đây, chúng ta thay thế tất cả các lần xuất hiện của ký tự , bằng ký tự ;. Kết quả trả về là một chuỗi mới được lưu trong biến newStr.

Ứng tuyển các vị trí việc làm Java lương cao trên Station D

Các phương thức cắt chuỗi

Trong phần trước, chúng ta đã tìm hiểu về các phương thức cắt chuỗi trong Java. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào các phương thức này và tìm hiểu cách sử dụng chúng.

Cách sử dụng hàm cắt chuỗi trong Java

Để sử dụng các phương thức cắt chuỗi trong Java, chúng ta cần khởi tạo một đối tượng String từ chuỗi cần xử lý. Sau đó, chúng ta có thể gọi các phương thức trên đối tượng này để thực hiện các thao tác cắt chuỗi.

Ví dụ:

String str = "Hello World";
String result = str.substring(6); // result = "World"

Ở đây, chúng ta đã khởi tạo đối tượng String từ chuỗi “Hello World” và gọi phương thức substring() để cắt chuỗi từ vị trí thứ 6 đến cuối chuỗi.

Lưu ý khi cắt chuỗi

Khi sử dụng các phương thức cắt chuỗi trong Java, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:

  1. Chỉ số bắt đầu từ 0: Khi sử dụng chỉ số để cắt chuỗi, chúng ta cần nhớ rằng chỉ số bắt đầu từ 0, nên vị trí thứ 6 trong chuỗi sẽ là ký tự thứ 7.
  2. Vị trí kết thúc không được bao gồm: Khi sử dụng phương thức substring(), vị trí kết thúc không được bao gồm trong chuỗi con trả về. Vì vậy, chúng ta cần chỉ định vị trí kết thúc là một số lớn hơn vị trí thực tế một đơn vị.
  3. Chuỗi là không thay đổi: Các phương thức cắt chuỗi trong Java không làm thay đổi chuỗi gốc, mà trả về một chuỗi mới. Vì vậy, nếu chúng ta muốn thay đổi chuỗi gốc, chúng ta cần gán lại giá trị trả về cho chuỗi gốc.

Các ví dụ thực tế về cắt chuỗi trong Java

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các phương thức cắt chuỗi trong Java, chúng ta sẽ xem một số ví dụ thực tế sau:

  1. Lấy tên file từ đường dẫn đầy đủ:
String path = "/home/user/documents/report.pdf";
String fileName = path.substring(path.lastIndexOf("/") + 1); // fileName = "report.pdf"

Ở đây, chúng ta sử dụng phương thức lastIndexOf() để tìm vị trí của ký tự / cuối cùng trong đường dẫn và cắt chuỗi từ vị trí đó đến cuối chuỗi để lấy ra tên file.

2. Chuyển đổi ngày tháng năm thành chuỗi ngày/tháng/năm:

String date = "2024-03-09";
String[] parts = date.split("-");
String newDate = parts[2] + "/" + parts[1] + "/" + parts[0]; // newDate = "09/03/2024"

Ở đây, chúng ta sử dụng phương thức split() để chia chuỗi thành một mảng các chuỗi con dựa trên ký tự -. Sau đó, chúng ta sử dụng các phần tử trong mảng này để tạo ra chuỗi mới có định dạng ngày/tháng/năm.

So sánh các cách cắt chuỗi trong Java

Có hai cách chính để cắt chuỗi trong Java là sử dụng chỉ số và sử dụng phương thức substring(). Cả hai cách này đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy chúng ta cần cân nhắc để chọn cách phù hợp cho từng tình huống.

Sử dụng chỉ số:

  • Ưu điểm: Đơn giản và dễ hiểu.
  • Hạn chế: Chỉ có thể cắt chuỗi theo vị trí bắt đầu và kết thúc đã biết trước.

Sử dụng phương thức substring():

  • Ưu điểm: Linh hoạt, có thể cắt chuỗi theo vị trí bất kỳ.
  • Hạn chế: Phức tạp hơn khi cần cắt chuỗi theo nhiều vị trí khác nhau.

Vì vậy, chúng ta cần cân nhắc các yếu tố như tính đơn giản, tính linh hoạt và hiệu suất để chọn cách cắt chuỗi phù hợp cho từng tình huống.

Kết luận

Trong bài viết này, Station D đã cùng bạn tìm hiểu về cách cắt chuỗi trong Java thông qua hai cách chính là sử dụng chỉ số và sử dụng phương thức substring(). Chúng ta cũng đã tìm hiểu về các phương thức cắt chuỗi tích hợp sẵn trong Java và cách sử dụng chúng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách cắt chuỗi trong Java và áp dụng một cách hiệu quả.

Tham khảo thêm nhiều thông tin lập trình hữu ích tạị Blog Station D ngay!

Bài viết mang tính chất tham khảo
Nội dung được tổng hợp bởi công cụ AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập Station D

Tham khảo việc làm IT hấp dẫn trên Station D

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd
Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỷ lệ chuyển đổi là một trong những yếu tố quan trọng mà một Growth Marketer không thể bỏ qua. Google Analytics là công cụ hữu hiệu và phổ biến nhất giúp chúng ta theo dõi, đo lường và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi. Số liệu từ Google Analytics giúp chúng ta nhìn ra điểm cần thay đổi để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Theo dõi chuyển đổi là quá trình thiết yếu nhưng cũng rất “khó nhằn”. Ngày nay, mọi người đang sử dụng điện thoại di động nhiều hơn và thường xuyên hơn khi mua hàng trực tuyến. Việc tối ưu hóa website phiên bản di động rất quan trọng. Traffic đến từ mobile khá lớn và làm ảnh hưởng nhiều tới tỷ lệ chuyển đổi. Để xem website của bạn có hoạt động tốt trên mobile hay không như thế nào? Làm gì khi tỷ lệ chuyển đổi giảm? Website phiên bản di động của bạn có nội dung hấp dẫn không? Không có những nút điều hướng hành động? Trang bị lỗi …, những điều này có thể ảnh hưởng tới tỉ lệ chuyển đổi Google Analytics, hiểu được điều này, bạn sẽ có cơ sở để khắc phục và hoàn thiện website của mình. Hãy cùng đến với chủ đề “DÙNG GOOGLE ANALYTICS TỐI ƯU TỈ LỆ CHUYỂN ĐỔI TRÊN MOBILE” với sự chia sẻ của diễn giả Nguyễn Minh Đức, CEO IM GROUP tại Vietnam Mobile Day 2018 nhé

By stationd